Có 2 kết quả:
开解 kāi jiě ㄎㄞ ㄐㄧㄝˇ • 開解 kāi jiě ㄎㄞ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to straighten out
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to straighten out
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0