Có 2 kết quả:

开解 kāi jiě ㄎㄞ ㄐㄧㄝˇ開解 kāi jiě ㄎㄞ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to straighten out
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to straighten out
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0